Đồng Hồ Áp Suất WIKA 342.11

Ứng Dụng

  • Đối với môi chất khí và chất lỏng  không có độ nhớt hoặc tinh thể cao
  • Đo chính xác trong phòng thí nghiệm
  • Đo áp suất chính xác cao
  • Kiểm tra và hiệu chuẩnđồng hồ áp suất loại công nghiệp

 

Tính Năng Đặc Biệt

  • Kim đồng hồ hình lăng trụ để tối ưu chính xác của việc đọc
  • Bộ phận hoạt động chính xác chống ăn mòn làm từ hợp kim argentan
  • Đặc biệt dễ đọc dải đo kích thước danh nghĩa 250
  • Dãy đo lên đến 0 … 1.600 bar

Đồng Hồ Áp Suất WIKA - Nhà Lãnh Đạo Thị Trường Từ Năm 1946

Đồng hồ áp suất WIKA (dụng cụ đo áp suất cơ học) dùng để đo áp suất tuyệt đối và chênh áp đã được chứng minh hàng triệu lần. Để có giải pháp tối ưu cho việc dùng rộng rải, có thể lựa chọn các hệ thống đo lường trong ống Bourdon, phần tử màng và các công nghệ phần tử capsule. Đồng hồ áp suất WIKA bao gồm các khoảng từ 0 ... 0.5 mbar đến 0 ... 7.000 bar và hiện thị độ chính xác lên đến 0.1%. Đối với các yêu cầu khác nhau trong thiết bị công nghiệp và sản xuất, có sẵn các thành phần áp suất từ hợp kim đồng, thép không gỉ hoặc các vật liệu đặc biệt.

Đồng Hồ Áp Suất WIKA 342.11 - Test gauge

Thông Số Kỹ Thuật

  • Design EN 837-1, including transport case and acceptance test certificate (individual listing of the calibration points)
  • Nominal size in mm 250
  • Accuracy class 0.1
  • Scale ranges 0 ... 0.6 to 0 ... 1,600 bar or all other equivalent vacuum or combined pressure and vacuum ranges
  • Adjustment medium
    • ≤ 25 bar: Gas
    • > 25 bar: Liquid
  • Pressure limitation
    • Steady: Full scale value
    • Fluctuating: 0.9 x full scale value
  • Permissible temperature
    • Ambient: -20 ... +60 °C
    • Medium: +100 °C maximum     
  • Temperature effect
    When the temperature of the measuring system deviates from the reference temperature (+20 °C): Max. ±0.4 %/10 K of full scale value
  • Ingress protection IP54 per IEC/EN 60529
  • Process connection 
    • Stainless steel Lower mount (radial) or lower back mount
    • G ½ B (male), SW 22
  • Pressure element
    • Ni-Fe alloy
    • < 100 bar: C-type
    • ≥ 100 bar: Helical type
  • Movement Copper alloy, wear parts argentan
  • Dial Aluminium, white, black lettering, scale 330°, with mirror band scale, for zero adjustment rotatable by ±15°
  • Pointer Knife edge pointer, aluminium, black
  • Case Flange ring type case, aluminium, black-silver
  • Window Clear non-splintering plastic, green tinted to prevent the dazzle effect
  • Bezel ring Flange ring, aluminium, black-silver

Đồng Hồ Áp Suất WIKA 342.11