Đồng Hồ Áp Suất WIKA 232.36, 233.36

Ứng Dụng

  • Đặc biệt phù hợp với trường hợp áp lực trong khoảng thời gian quá ngắn trong quá áp lên đến 4 lần dãy đo
  • Tăng yêu cầu về an toàn
  • Với trường hợp chứa chất lỏng cho các ứng dụng với nhịp độ áp suất động cao hoặc rung động (Model 233.36)
  • Dùng cho môi chất thể khí và chất lỏng linh động không có độ nhớt hoặc tinh thể cao, cũng trong môi trường khắc nghiệt
  • Các ngành công nghiệp chế biến: hóa học / hóa dầu, các nhà máy điện, khai khoáng, trên và ngoài khơi, công nghệ môi trường, cơ khí và xây dựng nhà máy

 

Tính Năng Đặc Biệt

  • Quá áp an toàn, mức độ quá áp được hiện thị hoàn toàn trên dãy đo
  • Thiết bị đo áp suất an toàn với tấm chắn vũng chắc được thiết kế phù hợp với các yêu cầu an toàn hoạt động của EN 83
  • Tất cả các cấu trúc bằng thép không rỉ

Đồng Hồ Áp Suất WIKA - Nhà Lãnh Đạo Thị Trường Từ Năm 1946

Đồng hồ áp suất WIKA (dụng cụ đo áp suất cơ học) dùng để đo áp suất tuyệt đối và chênh áp đã được chứng minh hàng triệu lần. Để có giải pháp tối ưu cho việc dùng rộng rải, có thể lựa chọn các hệ thống đo lường trong ống Bourdon, phần tử màng và các công nghệ phần tử capsule. Đồng hồ áp suất WIKA bao gồm các khoảng từ 0 ... 0.5 mbar đến 0 ... 7.000 bar và hiện thị độ chính xác lên đến 0.1%. Đối với các yêu cầu khác nhau trong thiết bị công nghiệp và sản xuất, có sẵn các thành phần áp suất từ hợp kim đồng, thép không gỉ hoặc các vật liệu đặc biệt.

Đồng Hồ Áp Suất WIKA 232.36, 233.36 - Bourdon tube pressure gauge, stainless steel

Thông Số Kỹ Thuật

  • Design Safety pattern version following EN 837-1
  • Nominal size in mm 100, 160
  • Accuracy class
    • Measuring range: 1.0
    • The measuring range end is marked by a triangle
  • Pressure limitation
    • Steady: end value of measuring range
    • Fluctuating: 0.9 x end value of measuring range
    • Short time: Overpressure range
  • Permissible temperature
    • Ambient: -40 ... +60 °C without liquid filling
                    -20 ... +60 °C with glycerine filling
    • Medium: +200 °C maximum without liquid filling
                    +100 °C maximum with liquid filling
  • Temperature effect
    When the temperature of the measuring system deviates from the reference temperature (+20 °C): Max. ±0.4 %/10 K of full scale value
  • Ingress protection IP65 per IEC/EN 60529 (gauges with back mount: IP55)
  • Process connection
    • Stainless steel 316L, lower mount (LM)
    • G ½ B (male), 22 mm flats
  • Pressure element Stainless steel 316L
  • Movement Stainless steel
  • Dial Aluminium, white, black lettering in measuring range, overpressure range indicated by a black sector
  • Pointer Aluminium, black
  • Case Stainless steel, with solid baffle wall (Solidfront) and blow-out back
  • Window Laminated safety glass
  • Bezel ring Cam ring (bayonet type), stainless steel
  • Filling liquid Glycerine 99.7 % (Glyzerine 86.5 % for scale range ≤ 0 ... 2.5 bar)

Dimension

Đồng Hồ Áp Suất WIKA 232.36, 233.36